🌟 발명품 (發明品)

  Danh từ  

1. 지금까지 없던 물건을 생각하여 새로 만들어 낸 물건.

1. SẢN PHẨM PHÁT MINH: Sản phẩm mới được suy nghĩ và làm ra mà từ trước đến giờ chưa có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발명품 전시회.
    Inventions exhibition.
  • Google translate 발명품의 개발.
    Development of inventions.
  • Google translate 발명품의 사용.
    Use of inventions.
  • Google translate 발명품이 완성되다.
    Inventions are complete.
  • Google translate 발명품이 전시되다.
    Inventions are on display.
  • Google translate 발명품이 제작되다.
    Inventions are made.
  • Google translate 발명품을 고안하다.
    Develop an invention.
  • Google translate 발명품을 내놓다.
    Bring forth an invention.
  • Google translate 발명품을 만들다.
    Make an invention.
  • Google translate 발명품을 연구하다.
    Study the invention.
  • Google translate 김 박사가 내놓은 새로운 발명품의 성능이 기존의 것보다 훨씬 뛰어났다.
    Dr. kim's new invention was much better than the existing one.
  • Google translate 그는 새로운 기능을 추가한 발명품을 만드느라 사흘 동안 잠도 자지 않고 몰두했다.
    He spent three days sleepless making inventions that added new functions.
  • Google translate 그녀는 여러 논문을 통해 새로운 발명품을 소개했지만 실용성이 떨어진다는 평가를 받았다.
    She introduced new inventions through various papers, but she was judged to be impractical.
  • Google translate 이 우산은 우산 꽂이 없이도 세울 수 있어 보관에 불편함이 없어요.
    This umbrella can be built without an umbrella, so there's no inconvenience in storing it.
    Google translate 정말 기발한 발명품이군요.
    What a brilliant invention.

발명품: invention,はつめいひん【発明品】,chose inventée, invention,artículo inventado,اختراع، اختراعات,шинээр зохион бүтээсэн зүйл, шинэ бүтээл, зохион бүтээсэн зүйл,sản phẩm phát minh,สิ่งที่ค้นพบ, สิ่งประดิษฐ์, ประดิษฐกรรม,ciptaan, penemuan, barang penemuan,изобретение,发明品,发明物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발명품 (발명품)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 발명품 (發明品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Luật (42) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52)