🌟 발명품 (發明品)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발명품 (
발명품
)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 발명품 (發明品) @ Ví dụ cụ thể
- 발명품 경진 대회. [경진 (競進)]
- 동생이 전국 발명품 경진 대회에서 입상했다. [경진 (競進)]
- 작은 발명품 하나가 수천만의 생활을 편리하게 만들어 주었다. [수천만 (數千萬)]
🌷 ㅂㅁㅍ: Initial sound 발명품
-
ㅂㅁㅍ (
발명품
)
: 지금까지 없던 물건을 생각하여 새로 만들어 낸 물건.
☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM PHÁT MINH: Sản phẩm mới được suy nghĩ và làm ra mà từ trước đến giờ chưa có.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52)