ㅅㅊㅁ (
시치미
)
: 자기가 하고도 하지 않은 척하거나 알고도 모르는 척하는 태도.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢ BỘ, SỰ GIẢ TẢNG, SỰ TẢNG LỜ: Thái độ giả vờ là mình không làm dù cũng làm hoặc giả vờ không biết mặc dù biết.
ㅅㅊㅁ (
새치미
)
: 남에게 관심이 없는 듯 조금 차가운 태도.
Danh từ
🌏 SỰ LẠNH NHẠT, SỰ THỜ Ơ, SỰ HỜ HỮNG, SỰ LÃNH ĐẠM: Thái độ hơi lạnh lùng như thể không quan tâm đến người khác.
ㅅㅊㅁ (
속치마
)
: 치마를 입을 때, 속에 받쳐 입는 치마.
Danh từ
🌏 SOKCHIMA; VÁY LÓT: Váy mặc ở bên trong khi mặc váy.
ㅅㅊㅁ (
시쳇말
)
: 그 시대에 유행처럼 널리 퍼져 쓰이는 말.
Danh từ
🌏 TỪ THÔNG DỤNG: Từ được phổ biến và sử dụng rộng rãi như mốt của thời đại đó.
ㅅㅊㅁ (
수천만
)
: 천만의 여러 배가 되는 수.
Số từ
🌏 HÀNG CHỤC TRIỆU: Số gấp nhiều lần của mười triệu.
ㅅㅊㅁ (
수천만
)
: 천만의 여러 배가 되는 수의.
Định từ
🌏 HÀNG CHỤC TRIỆU: Thuộc số gấp nhiều lần của mười triệu.