🌟 추리하다 (推理 하다)

Động từ  

1. 알고 있는 것을 바탕으로 알지 못하는 것을 미루어 생각하다.

1. SUY DIỄN: Nghĩ ra cái không thể biết được dựa vào cái đã biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경위를 추리하다.
    Reason out the circumstances.
  • Google translate 내용을 추리하다.
    To infer the contents.
  • Google translate 범인을 추리하다.
    To deduce a criminal.
  • Google translate 사건을 추리하다.
    To deduce a case.
  • Google translate 사실을 추리하다.
    To deduce facts.
  • Google translate 조사팀은 그가 수천만 원대의 돈을 받았으리라고 추리하고 있었다.
    The investigation team was speculating that he would have received tens of millions of won.
  • Google translate 김 반장과 수사팀은 사건의 내용을 추리하며 조사를 진행해 나갔다.
    Kim and the investigation team went ahead with the investigation, reasoning the details of the case.
  • Google translate 승규는 민준이 분명히 아직도 고향에 살고 있을 것이라고 추리했다.
    Seung-gyu deduced that min-jun must still be living in his hometown.
  • Google translate 이런 걸 추리하기에는 지수가 아직 어려요.
    Jisoo is still young to deduce this.
    Google translate 그런가요? 그럼 지수가 좀 더 크면 이 책을 보게 해 주세요.
    Is that so? then let me see this book if the index is a little bigger.
Từ đồng nghĩa 추론하다(推論하다): 미루어 생각하여 옳고 그름을 따지다.

추리하다: infer; reason,すいりする【推理する】,raisonner, déduire,inferir,يستدلّ، يستنتج,дүгнэж гаргах, эргэцүүлэн дүгнэх,suy diễn,อนุมาน, คาดคะเน, สันนิษฐาน,menginferensi, berdeduksi,делать вывод; делать заключение,推理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추리하다 (추리하다)
📚 Từ phái sinh: 추리(推理): 알고 있는 것을 바탕으로 알지 못하는 것을 미루어 생각함.

🗣️ 추리하다 (推理 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28)