🌟 추리하다 (推理 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추리하다 (
추리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 추리(推理): 알고 있는 것을 바탕으로 알지 못하는 것을 미루어 생각함.
🗣️ 추리하다 (推理 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 귀납으로 추리하다. [귀납 (歸納)]
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 추리하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20)