🌟 발명품 (發明品)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발명품 (
발명품
)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 발명품 (發明品) @ Ví dụ cụ thể
- 발명품 경진 대회. [경진 (競進)]
- 동생이 전국 발명품 경진 대회에서 입상했다. [경진 (競進)]
- 작은 발명품 하나가 수천만의 생활을 편리하게 만들어 주었다. [수천만 (數千萬)]
🌷 ㅂㅁㅍ: Initial sound 발명품
-
ㅂㅁㅍ (
발명품
)
: 지금까지 없던 물건을 생각하여 새로 만들어 낸 물건.
☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM PHÁT MINH: Sản phẩm mới được suy nghĩ và làm ra mà từ trước đến giờ chưa có.
• Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8)