🌟 발명품 (發明品)

  Danh từ  

1. 지금까지 없던 물건을 생각하여 새로 만들어 낸 물건.

1. SẢN PHẨM PHÁT MINH: Sản phẩm mới được suy nghĩ và làm ra mà từ trước đến giờ chưa có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발명품 전시회.
    Inventions exhibition.
  • 발명품의 개발.
    Development of inventions.
  • 발명품의 사용.
    Use of inventions.
  • 발명품이 완성되다.
    Inventions are complete.
  • 발명품이 전시되다.
    Inventions are on display.
  • 발명품이 제작되다.
    Inventions are made.
  • 발명품을 고안하다.
    Develop an invention.
  • 발명품을 내놓다.
    Bring forth an invention.
  • 발명품을 만들다.
    Make an invention.
  • 발명품을 연구하다.
    Study the invention.
  • 김 박사가 내놓은 새로운 발명품의 성능이 기존의 것보다 훨씬 뛰어났다.
    Dr. kim's new invention was much better than the existing one.
  • 그는 새로운 기능을 추가한 발명품을 만드느라 사흘 동안 잠도 자지 않고 몰두했다.
    He spent three days sleepless making inventions that added new functions.
  • 그녀는 여러 논문을 통해 새로운 발명품을 소개했지만 실용성이 떨어진다는 평가를 받았다.
    She introduced new inventions through various papers, but she was judged to be impractical.
  • 이 우산은 우산 꽂이 없이도 세울 수 있어 보관에 불편함이 없어요.
    This umbrella can be built without an umbrella, so there's no inconvenience in storing it.
    정말 기발한 발명품이군요.
    What a brilliant invention.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발명품 (발명품)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 발명품 (發明品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)