🌟
발명품
(發明品)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
발명품
(발명품
)
📚
thể loại:
🗣️
발명품
(發明品)
@ Ví dụ cụ thể
-
발명품 경진 대회.
-
동생이 전국 발명품 경진 대회에서 입상했다.
-
작은 발명품 하나가 수천만의 생활을 편리하게 만들어 주었다.
🌷
발명품
-
: 지금까지 없던 물건을 생각하여 새로 만들어 낸 물건.
🌏 SẢN PHẨM PHÁT MINH: Sản phẩm mới được suy nghĩ và làm ra mà từ trước đến giờ chưa có.