🌟 땡땡이중
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 땡땡이중 (
땡땡이중
)
🌷 ㄸㄸㅇㅈ: Initial sound 땡땡이중
-
ㄸㄸㅇㅈ (
땡땡이중
)
: 염불이나 불교에 대한 지식이 부족하여 중답지 못한 중.
Danh từ
🌏 SƯ HỔ MANG, SƯ CỌ MỐC: (cách nói thông tục) Sư không xứng đáng là sư, thiếu tri thức về niệm kinh Phật hay Phật Giáo.
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226)