🌟 형씨 (兄氏)

Đại từ  

1. (조금 높이는 말로) 잘 알지 못하는 사이에서, 상대방을 가리키는 말.

1. (cách nói hơi kính trọng) Từ chỉ đối phương trong quan hệ không biết rõ lắm về nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내가 형씨 처음 봤을 때부터 보통내기가 아니란 건 대번에 알아봤다오.
    I've noticed since i first saw you that it wasn't a common bet.
  • 멀리서 형씨를 지켜보니 꽤 낯이 익는데 우리 어디서 만난 적이 있소?
    I've seen you from afar, and you look pretty familiar. have we met somewhere?
  • 형씨, 미안하지만 길 좀 물읍시다.
    Brother, i'm sorry, but let me ask you for directions.
  • 형씨는 어디서 온 누구요?
    Where are you from?
    아차, 이거 제 소개가 늦어서 죄송합니다.
    Oops, i'm sorry for the delay in my introduction.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형씨 (형씨)

🗣️ 형씨 (兄氏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7)