🌟 벙긋

Phó từ  

1. 닫혀 있던 입이나 문 등이 소리 없이 살짝 열리는 모양.

1. HÉ MỞ: Miệng hay cửa… đang được khép, khẽ mở ra không có tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문이 벙긋 열리고 한 아이가 슬며시 방 안으로 들어왔다.
    The door opened mute and a child slipped into the room.
  • Google translate 나는 영어 문법에는 강했지만 막상 영어로 말을 하려면 입도 벙긋 못했다.
    I was strong in english grammar, but i couldn't even say a word to speak in english.
  • Google translate 한동안 아무 말 하지 않고 있던 유진은 입을 벙긋 열고 뭐라 말하기 시작했다.
    Eugene, who hadn't said anything for a while, opened her mouth and began to say something.
  • Google translate 너 조용히 여기 앉아 있으라고 했잖아.
    I told you to sit here quietly.
    Google translate 제가 떠든 거 아니에요. 나는 입도 벙긋 안 하고 여기에 앉아 있었단 말이에요.
    I didn't talk. i was sitting here without a mouth.
작은말 방긋: 닫혀 있던 입이나 문 등이 소리 없이 살며시 열리는 모양.

벙긋: silently,そっと,,silenciosamente, suavemente,بشكل خفيف,чимээгүй, зөөлөн,hé mở,แง้ม, อย่างไม่กว้าง, ลักษณะการอ้า(ปาก)เล็กน้อย, ลักษณะที่(ประตู)แย้มออก,,слегка,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벙긋 (벙귿)
📚 Từ phái sinh: 벙긋거리다: 닫혀 있던 입이나 문 등을 자꾸 소리 없이 살짝 열었다 닫았다 하다. 벙긋대다: 닫혀 있던 입이나 문 등을 자꾸 소리 없이 살짝 열었다 닫았다 하다. 벙긋하다: 닫혀 있던 입이나 문 등이 소리 없이 살짝 열리다. 벙긋하다: 입이나 문 등의 틈새가 조금 벌어져 있다.

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10)