🌟 납작하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 납작하다 (
납짜카다
) • 납작한 (납짜칸
) • 납작하여 (납짜카여
) 납작해 (납짜캐
) • 납작하니 (납짜카니
) • 납작합니다 (납짜캄니다
)
📚 thể loại: Hình dạng Diễn tả ngoại hình
🗣️ 납작하다 @ Giải nghĩa
🗣️ 납작하다 @ Ví dụ cụ thể
- 뒤통수가 납작하다. [뒤통수]
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 납작하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160)