🌟 화백 (畫伯)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 화가.

1. HỌA SĨ: (cách nói kính trọng) Họa sĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유명한 화백.
    Famous painter.
  • Google translate 화백의 그림.
    Painting by a painter.
  • Google translate 화백의 문하.
    The literary staff of the painter.
  • Google translate 화백의 작품.
    The work of a painter.
  • Google translate 화백의 전시회.
    An exhibition of painters.
  • Google translate 나는 미술관에서 한 화백의 전시회를 보았다.
    I saw an exhibition of an artist at the art museum.
  • Google translate 화백의 그림이 경매에서 높은 가격에 팔렸다.
    Artist park's painting was sold at a high price at auction.
  • Google translate 이 그림은 누가 그린 건가요?
    Who painted this?
    Google translate 조선 시대의 유명한 화백이 그린 거예요.
    It was painted by a famous painter from the joseon dynasty.

화백: painter; artist,がはく【画伯】,,pintor, artista,رسام,,họa sĩ,จิตรกรเอก,,Мастер,画家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화백 (화ː백) 화백이 (화ː배기) 화백도 (화ː백또) 화백만 (화ː뱅만)

🗣️ 화백 (畫伯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Thể thao (88) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57)