🌟 화백 (畫伯)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 화가.

1. HỌA SĨ: (cách nói kính trọng) Họa sĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유명한 화백.
    Famous painter.
  • 화백의 그림.
    Painting by a painter.
  • 화백의 문하.
    The literary staff of the painter.
  • 화백의 작품.
    The work of a painter.
  • 화백의 전시회.
    An exhibition of painters.
  • 나는 미술관에서 한 화백의 전시회를 보았다.
    I saw an exhibition of an artist at the art museum.
  • 화백의 그림이 경매에서 높은 가격에 팔렸다.
    Artist park's painting was sold at a high price at auction.
  • 이 그림은 누가 그린 건가요?
    Who painted this?
    조선 시대의 유명한 화백이 그린 거예요.
    It was painted by a famous painter from the joseon dynasty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화백 (화ː백) 화백이 (화ː배기) 화백도 (화ː백또) 화백만 (화ː뱅만)

🗣️ 화백 (畫伯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255)