🌟 북반구 (北半球)

Danh từ  

1. 적도를 기준으로 지구를 둘로 나누었을 때의 북쪽 부분.

1. BẮC BÁN CẦU: Phần phía Bắc khi chia địa cầu làm hai theo chuẩn xích đạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북반구의 국가.
    A country in the northern hemisphere.
  • 북반구의 대륙.
    The continent of the northern hemisphere.
  • 북반구에 위치하다.
    Located in the northern hemisphere.
  • 북반구에 있는 대부분의 국가는 유월부터 팔월까지가 여름이고, 십이월부터 이월까지가 겨울이다.
    Most countries in the northern hemisphere have summer months from june to august, and winter months from twelve to two months.
  • 환경 오염으로 인한 이상 기후 현상으로 북반구에는 무더위가, 남반구에는 강추위가 덮치고 있다.
    Unusual climatic phenomena caused by environmental pollution, with heat waves hitting the northern hemisphere and strong cold weather hitting the southern hemisphere.
Từ tham khảo 남반구(南半球): 적도를 기준으로 지구를 둘로 나누었을 때의 남쪽 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북반구 (북빤구)

🗣️ 북반구 (北半球) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70)