🌟 북반구 (北半球)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북반구 (
북빤구
)
🗣️ 북반구 (北半球) @ Ví dụ cụ thể
- 북반구 남쪽에 있는 나라들이 북국보다 더 따뜻하다. [북국 (北國)]
- 남반구와 북반구. [남반구 (南半球)]
- 적도 지방에서는 북반구 하늘이나 남반구 하늘에 떠 있는 모든 별을 관측할 수 있다. [남반구 (南半球)]
🌷 ㅂㅂㄱ: Initial sound 북반구
-
ㅂㅂㄱ (
부부간
)
: 남편과 아내 사이.
Danh từ
🌏 GIỮA VỢ CHỒNG: Giữa chồng và vợ. -
ㅂㅂㄱ (
본보기
)
: 보고 배워서 본을 받을 만한 대상.
Danh từ
🌏 TẤM GƯƠNG: Đối tượng đáng được xem và học tập, noi gương. -
ㅂㅂㄱ (
북반구
)
: 적도를 기준으로 지구를 둘로 나누었을 때의 북쪽 부분.
Danh từ
🌏 BẮC BÁN CẦU: Phần phía Bắc khi chia địa cầu làm hai theo chuẩn xích đạo. -
ㅂㅂㄱ (
반봉건
)
: 나라가 각 지역마다 세력이 있는 사람을 중심으로 꾸려지는 제도나 사상에 반대함.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN PHONG KIẾN: Sự phản đối tư tưởng hay chế độ mà quyền lực nằm trong tay những người có thế lực ở các khu vực của mỗi nước.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70)