🌟 남반구 (南半球)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남반구 (
남반구
)
🗣️ 남반구 (南半球) @ Ví dụ cụ thể
- 북반구에 위치한 한국에서는 남향집을 선호하지만, 남반구 국가에서는 북향인 집을 선호한다. [남향집 (南向집)]
- 북극 지방에서는 남반구 하늘의 별은 관측할 수 없다. [북극 (北極)]
🌷 ㄴㅂㄱ: Initial sound 남반구
-
ㄴㅂㄱ (
납부금
)
: 세금, 등록금, 보험금 등과 같이 관계 기관에 내는 돈.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN PHẢI ĐÓNG, SỐ TIỀN PHẢI NỘP: Khoản tiền phải nộp cho các cơ quan có liên quan như tiền thuế, lệ phí đăng ký, tiền bảo hiểm. -
ㄴㅂㄱ (
냉방기
)
: 실내의 온도를 낮추어 시원하게 해 주는 장치.
Danh từ
🌏 MÁY LẠNH: Thiết bị làm giảm nhiệt độ và làm mát trong phòng. -
ㄴㅂㄱ (
남반구
)
: 적도를 기준으로 지구를 둘로 나누었을 때의 남쪽 부분.
Danh từ
🌏 NAM BÁN CẦU: Phần phía Nam của quả địa cầu, khi lấy đường xích đạo làm chuẩn và chia quả địa cầu ra làm hai. -
ㄴㅂㄱ (
농번기
)
: 농사일이 매우 바쁜 시기.
Danh từ
🌏 VỤ MÙA: Thời kỳ công việc đồng áng rất bận rộn.
• Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)