🌟 남반구 (南半球)

Danh từ  

1. 적도를 기준으로 지구를 둘로 나누었을 때의 남쪽 부분.

1. NAM BÁN CẦU: Phần phía Nam của quả địa cầu, khi lấy đường xích đạo làm chuẩn và chia quả địa cầu ra làm hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남반구의 국가.
    A country in the southern hemisphere.
  • 남반구와 북반구.
    The southern and northern hemisphere.
  • 남반구에 속하다.
    Belonging to the southern hemisphere.
  • 남반구에 있다.
    It's in the southern hemisphere.
  • 남반구에 위치하다.
    Located in the southern hemisphere.
  • 남극과 오스트레일리아는 남반구에 속한다.
    Antarctica and australia belong to the southern hemisphere.
  • 적도 지방에서는 북반구 하늘이나 남반구 하늘에 떠 있는 모든 별을 관측할 수 있다.
    In equatorial regions, all stars floating in the northern or southern skies can be observed.
  • 호주의 크리스마스는 여름이라며?
    Christmas in australia is summer, isn't it?
    응. 남반구에 위치한 나라는 십이월에 여름이니까.
    Yes. the country in the southern hemisphere is summer in december.
Từ tham khảo 북반구(北半球): 적도를 기준으로 지구를 둘로 나누었을 때의 북쪽 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남반구 (남반구)

🗣️ 남반구 (南半球) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)