🌟 속적삼

Danh từ  

1. 저고리나 적삼 속에 껴입는 적삼.

1. SOKJEOKSAM; ÁO JEOKSAM LÓT BÊN TRONG: Áo jeok-sam mặc ở bên trong áo jeok-sam khác hoặc bên trong áo jeogori.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속적삼 한 벌.
    A set of red ginseng.
  • 속적삼을 벗다.
    Take off the snobbery.
  • 속적삼을 입다.
    Wear snare.
  • 속적삼 위에 속저고리를 입고 그 위에 저고리를 걸쳤다.
    Wearing a fastener on top of a fastener and wearing a coat on top of it.
  • 저고리가 얇아 속살이 비칠 때는 속적삼이나 속저고리를 입는 것이 예의다.
    When the coat is thin and the inner part is visible, it is polite to wear the inner earlobe or the inner earring.
  • 한복은 속적삼과 속치마, 긴 치마와 저고리까지 제대로 갖춰야 멋을 낼 수 있다.
    Hanbok needs to be properly equipped with snobbish ginseng, a fast skirt, a long skirt and a jacket to look stylish.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속적삼 (속ː쩍삼)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Cảm ơn (8)