🌟 (逆)

Danh từ  

1. 반대 또는 거꾸로인 것.

1. (SỰ) NGHỊCH, TRÁI NGƯỢC: Điều trái hay ngược lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으로 말하다.
    Speak in reverse.
  • Google translate 으로 보다.
    See in reverse.
  • Google translate 으로 생각하다.
    Think in reverse.
  • Google translate 으로 증명하다.
    Prove in reverse.
  • Google translate 으로 해석하다.
    Interpreting it in reverse.
  • Google translate 나는 어떤 일을 시작할 때 필요한 시간을 으로 계산하곤 한다.
    I often calculate the time required to start something in reverse.
  • Google translate 우리가 해외로 수출한 물건을 으로 수입해 와야 하는 상황이 발생했다.
    There has been a situation in which we have to import goods from abroad into the station.
  • Google translate 시장 경제가 나빠진 것은 위기지만 으로 보면 새로운 상품이 나타날 기회이다.
    It's a crisis that the market economy has deteriorated, but in reverse, it's an opportunity for new products to emerge.
Từ tham khảo 역-(逆): '반대되는' 또는 '차례나 방법이 뒤바뀐'의 뜻을 더하는 접두사.

역: opposite; converse; reverse,ぎゃく【逆】,contraire, opposé, inverse,inverso, revés, contrario, opuesto,عكس,эсрэг, урвуу, сөргүү, тонгоруу,(sự) nghịch, trái ngược,ความตรงกันข้าม, การกลับกัน, การพลิกกลับ,terbalik, belakang, lawan,обратный; противный,逆,反,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 역이 (여기) 역도 (역또) 역만 (영만)
📚 Từ phái sinh: 역하다: 윗사람의 뜻이나 지시 따위를 따르지 않고 거스르다., 논리적으로 양립할 수 없다…

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119)