🌟 접근하다 (接近 하다)

Động từ  

1. 가까이 다가가다.

1. TIẾP CẬN: Tiến lại gần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 높은 수준에 접근하다.
    Approach a high level.
  • Google translate 목적지에 접근하다.
    Approach the destination.
  • Google translate 진실에 접근하다.
    Approach the truth.
  • Google translate 옆으로 접근하다.
    Approach sideways.
  • Google translate 가깝게 접근하다.
    Approach closely.
  • Google translate 내 친구는 안내원에게 접근하여 길을 물었다.
    My friend approached the guide and asked for directions.
  • Google translate 승규는 사납게 짖는 개에게 용감하게 접근하였다.
    Seung-gyu approached the fierce barking dog bravely.
  • Google translate 총을 가진 군인들이 아이들에게 접근하여 아이들을 위협하였다.
    Soldiers with guns approached the children and threatened them.

접근하다: approach; come up to,せっきんする【接近する】,s'approcher de quelque chose (ou de quelqu'un), venir près de quelque chose (ou de quelqu'un),acercarse, aproximarse,يقترب من,ойртох, халдах,tiếp cận,เข้าหา, เข้าไปใกล้, เข้าสู่,mendekati,приблизиться,接近,靠近,

2. 매우 친하고 가까운 관계를 가지다.

2. TIẾP CẬN: Có quan hệ rất thân thiết và gần gũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남자에게 접근하다.
    Approach a man.
  • Google translate 여자에게 접근하다.
    Approach a woman.
  • Google translate 쉽게 접근하다.
    Easy access.
  • Google translate 어렵게 접근하다.
    Approach with difficulty.
  • Google translate 의도적으로 접근하다.
    Approach deliberately.
  • Google translate 그는 친해지려고 그녀에게 접근하였다.
    He approached her to get close.
  • Google translate 내 남자친구가 다른 여자에게 접근하니 속이 상했다.
    My boyfriend was upset when he approached another woman.
  • Google translate 둘이 상당히 접근해 있는 것 같은데 언제 결혼해요?
    You two seem pretty close. when are you getting married?
    Google translate 아니에요. 아직 친구 사이예요.
    No. we're still friends.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접근하다 (접끈하다)
📚 Từ phái sinh: 접근(接近): 가까이 다가감., 매우 친하고 가까운 관계를 가짐.

🗣️ 접근하다 (接近 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Khí hậu (53) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13)