🌟 접근하다 (接近 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접근하다 (
접끈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 접근(接近): 가까이 다가감., 매우 친하고 가까운 관계를 가짐.
🗣️ 접근하다 (接近 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 점진적으로 접근하다. [점진적 (漸進的)]
- 북서쪽에서 접근하다. [북서쪽 (北西쪽)]
- 감정적으로 접근하다. [감정적 (感情的)]
- 다각도로 접근하다. [다각도 (多角度)]
- 지엽적으로 접근하다. [지엽적 (枝葉的)]
- 범죄적으로 접근하다. [범죄적 (犯罪的)]
- 조심조심하며 접근하다. [조심조심하다 (操心操心하다)]
- 개념적으로 접근하다. [개념적 (槪念的)]
- 조심조심 접근하다. [조심조심 (操心操心)]
- 거시적으로 접근하다. [거시적 (巨視的)]
- 해왕성에 접근하다. [해왕성 (海王星)]
- 쉽게 접근하다. [쉽다]
- 실상에 접근하다. [실상 (實相)]
- 비교적으로 접근하다. [비교적 (比較的)]
- 과학적으로 접근하다. [과학적 (科學的)]
- 포괄적으로 접근하다. [포괄적 (包括的)]
- 태양에 접근하다. [태양 (太陽)]
- 근해에 접근하다. [근해 (近海)]
- 학술적으로 접근하다. [학술적 (學術的)]
- 홈페이지에 접근하다. [홈페이지 (homepage)]
- 이쪽저쪽에서 접근하다. [이쪽저쪽]
- 의도적으로 접근하다. [의도적 (意圖的)]
- 인도적으로 접근하다. [인도적 (人道的)]
- 일원론에 접근하다. [일원론 (一元論)]
- 비과학적으로 접근하다. [비과학적 (非科學的)]
- 온난 전선이 접근하다. [온난 전선 (溫暖前線)]
- 조심히 접근하다. [조심히 (操心히)]
- 여자에게 접근하다. [여자 (女子)]
- 원론적으로 접근하다. [원론적 (原論的)]
- 알짱알짱하며 접근하다. [알짱알짱하다]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 접근하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13)