🌟 실상 (實相)

  Danh từ  

1. 실제의 모양이나 상태.

1. THỰC TRẠNG: Trạng thái hay hình dạng thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북한의 실상.
    The reality of north korea.
  • Google translate 사물의 실상.
    The reality of things.
  • Google translate 인생의 실상.
    The realities of life.
  • Google translate 실상은 다르다.
    The reality is different.
  • Google translate 실상을 밝히다.
    Revealing the truth.
  • Google translate 실상을 말하다.
    State the facts.
  • Google translate 실상을 살피다.
    Examine the facts.
  • Google translate 실상에 맞다.
    Fit the reality.
  • Google translate 실상에 접근하다.
    Approach reality.
  • Google translate 친구의 사진은 실상과는 거리가 멀게 미화되었다.
    A friend's photo was beautified far from the reality.
  • Google translate 이 지역의 환경 오염에 대한 오랜 논란을 실상에 맞게 해결하려는 노력이 계속되고 있다.
    Efforts to resolve the long-standing controversy over environmental pollution in the region are continuing.
  • Google translate 실무자는 이론을 사업 실상에 맞게 바꾸어 적용하였다.
    The practitioner adapted the theory to the business reality.
  • Google translate 나는 모국어를 가지고 출판을 할 수 있는 나라가 실상은 그리 많지 않다는 것에 놀랐다.
    I was surprised that there weren't so many countries that could publish with their mother tongue.

실상: actual condition; reality,じっそう【実相】,forme réelle, réalité,realidad, aspecto real,حالة حقيقية,бодит байдал,thực trạng,ลักษณะจริง, สภาพจริง,kenyataan, fakta,действительное положение вещей; подлинная картина,实况,真相,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실상 (실쌍 )
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 실상 (實相) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255)