🌟 실상 (實相)

  Danh từ  

1. 실제의 모양이나 상태.

1. THỰC TRẠNG: Trạng thái hay hình dạng thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북한의 실상.
    The reality of north korea.
  • 사물의 실상.
    The reality of things.
  • 인생의 실상.
    The realities of life.
  • 실상은 다르다.
    The reality is different.
  • 실상을 밝히다.
    Revealing the truth.
  • 실상을 말하다.
    State the facts.
  • 실상을 살피다.
    Examine the facts.
  • 실상에 맞다.
    Fit the reality.
  • 실상에 접근하다.
    Approach reality.
  • 친구의 사진은 실상과는 거리가 멀게 미화되었다.
    A friend's photo was beautified far from the reality.
  • 이 지역의 환경 오염에 대한 오랜 논란을 실상에 맞게 해결하려는 노력이 계속되고 있다.
    Efforts to resolve the long-standing controversy over environmental pollution in the region are continuing.
  • 실무자는 이론을 사업 실상에 맞게 바꾸어 적용하였다.
    The practitioner adapted the theory to the business reality.
  • 나는 모국어를 가지고 출판을 할 수 있는 나라가 실상은 그리 많지 않다는 것에 놀랐다.
    I was surprised that there weren't so many countries that could publish with their mother tongue.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실상 (실쌍 )
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 실상 (實相) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57)