🌟 재기하다 (再起 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재기하다 (
재ː기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재기(再起): 어떤 일에 실패한 후 노력하여 다시 일어섬.
🗣️ 재기하다 (再起 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 재기하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255)