🌟 재기하다 (再起 하다)

Động từ  

1. 어떤 일에 실패한 후 노력하여 다시 일어서다.

1. ĐỨNG LÊN LẠI, VƯƠN LÊN LẠI: Nỗ lực đứng lên lại sau khi thất bại trong một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재기한 사업가.
    A reincarnated businessman.
  • Google translate 배우가 재기하다.
    The actor makes a comeback.
  • Google translate 선수가 재기하다.
    The player makes a comeback.
  • Google translate 연기자가 재기하다.
    The performer makes a comeback.
  • Google translate 회사가 재기하다.
    The company makes a comeback.
  • Google translate 화려하게 재기하다.
    Make a splendid comeback.
  • Google translate 훗날 재기하다.
    Make a comeback in the future.
  • Google translate 형은 사업에 실패했지만 아직 젊으므로 얼마든지 재기할 수 있을 것이다.
    My brother has failed in business, but he is still young, so he will be able to make any comeback.
  • Google translate 꾸준한 훈련과 동료들의 격려가 슬럼프에 빠졌던 그를 재기하도록 만들었다.
    Steady training and the encouragement of his colleagues led him to make a comeback after a slump.
  • Google translate 회사가 망하면서 내 인생도 함께 무너져 내렸습니다.
    When the company went bankrupt, my life collapsed.
    Google translate 희망을 잃지 않는다면 언젠가 꼭 재기하게 될 겁니다.
    If you don't lose hope, you'll definitely make a comeback someday.

재기하다: come back; make a comeback,さいきする【再起する】,se rétablir, se redresser,restaurarse, recobrarse, recuperarse, reconquistarse,يستعيد,дахин босгох, сэргээх, дахин мандах, дахин гарч ирэх,đứng lên lại, vươn lên lại,หวนคืน, กลับคืน,bangkit kembali,восстанавливаться; возвращаться; возрождаться,再起,重振,东山再起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재기하다 (재ː기하다)
📚 Từ phái sinh: 재기(再起): 어떤 일에 실패한 후 노력하여 다시 일어섬.

🗣️ 재기하다 (再起 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13)