🌟 재기하다 (再起 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재기하다 (
재ː기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재기(再起): 어떤 일에 실패한 후 노력하여 다시 일어섬.
🗣️ 재기하다 (再起 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 재기하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28)