🌟 조감하다 (鳥瞰 하다)

Động từ  

1. 높은 곳에서 내려다보는 것처럼 전체를 한눈으로 관찰하다.

1. QUAN SÁT TỔNG THỂ: Quan sát và thu gọn tổng thể vào trong tầm nhìn giống như nhìn từ trên cao xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마을을 조감하다.
    View the village.
  • Google translate 전경을 조감하다.
    Watch the foreground.
  • Google translate 전체를 조감하다.
    Have a bird's-eye view of the whole thing.
  • Google translate 학교를 조감하다.
    Breakfast at school.
  • Google translate 천천히 조감하다.
    Slowly birdwatching.
  • Google translate 나는 답답한 마음에 발코니에 서서 밤바다를 조감했다.
    I stood on the balcony in frustration and took a bird's-eye view of the night sea.
  • Google translate 지수는 산 정상에 오르니 아래 마을을 조감할 수 있었다.
    When jisoo reached the top of the mountain, she could see the village below.
  • Google translate 이제 이륙하나 봐. 올라가는 것 같아.
    I think they're taking off now. i think it's going up.
    Google translate 비행기가 높이 올라가면 잠깐이지만 도시를 조감할 수 있어서 좋아.
    It's good to have a bird's-eye view of the city, though it's a short time when the plane goes high.

조감하다: see the entire view,ちょうかんする【鳥瞰する】,,observar a vista de pájaro,يرى مِن أعلى,дээрээс нь харах, бүхэлд нь харах,quan sát tổng thể,สำรวจจากที่สูง, ตรวจสอบจากที่สูง,,обозревать вид с высоты птичьего полёта; иметь общую перспективу,鸟瞰,俯瞰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조감하다 (조감하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97)