🌟 조감하다 (鳥瞰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조감하다 (
조감하다
)
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 조감하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97)