🌟 전가하다 (轉嫁 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전가하다 (
전ː가하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전가(轉嫁): 잘못이나 책임을 다른 사람에게 떠넘김.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 전가하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)