🌟 전가 (轉嫁)

Danh từ  

1. 잘못이나 책임을 다른 사람에게 떠넘김.

1. SỰ ĐỔ TỘI, SỰ ĐÙN ĐẨY, SỰ TRÚT GÁNH NẶNG: Việc đổ thừa lỗi lầm hay trách nhiệm cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결과 전가.
    Result transfer.
  • Google translate 원인 전가.
    Cause transfer.
  • Google translate 책임 전가.
    Passing the buck.
  • Google translate 전가가 되다.
    Be transferred to another family.
  • Google translate 전가를 하다.
    Transfer.
  • Google translate 사고를 당한 학생에 대한 원인 전가를 우리 모두에게 할 수 있다.
    Cause transfer to the student in the accident can be done to all of us.
  • Google translate 범죄자는 유족들에게 사죄하는 대신 변명과 책임 전가를 일삼았다.
    The criminal used excuses and shifting responsibility instead of apologizing to the bereaved families.
  • Google translate 승규랑 사이가 안 좋다고 하던데 무슨 일이야?
    I heard seunggyu and i are not getting along well. what's going on?
    Google translate 승규의 무책임한 행동에 화가 나. 잘못된 일은 무조건 나에게 책임 전가를 시켜.
    I'm angry at seung-gyu's irresponsible behavior. pass the buck to me for the wrong thing.

전가: passing,てんか【転嫁】,attribution de sa responsabilité à quelqu'un d'autre.,imputación,إلقاء,чихэх, тохох, нялзаах,sự đổ tội, sự đùn đẩy, sự trút gánh nặng,การใส่ความ, การกล่าวหา, การใส่ร้าย, การให้ร้าย, การโยนความผิด,pengalihan, pemindahan,взваливание вины,转嫁,嫁祸,推诿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전가 (전ː가)
📚 Từ phái sinh: 전가되다(轉嫁되다): 잘못이나 책임이 다른 사람에게 떠넘겨지다. 전가하다(轉嫁하다): 잘못이나 책임을 다른 사람에게 떠넘기다.

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48)