🌟 전가 (轉嫁)

Danh từ  

1. 잘못이나 책임을 다른 사람에게 떠넘김.

1. SỰ ĐỔ TỘI, SỰ ĐÙN ĐẨY, SỰ TRÚT GÁNH NẶNG: Việc đổ thừa lỗi lầm hay trách nhiệm cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결과 전가.
    Result transfer.
  • 원인 전가.
    Cause transfer.
  • 책임 전가.
    Passing the buck.
  • 전가가 되다.
    Be transferred to another family.
  • 전가를 하다.
    Transfer.
  • 사고를 당한 학생에 대한 원인 전가를 우리 모두에게 할 수 있다.
    Cause transfer to the student in the accident can be done to all of us.
  • 범죄자는 유족들에게 사죄하는 대신 변명과 책임 전가를 일삼았다.
    The criminal used excuses and shifting responsibility instead of apologizing to the bereaved families.
  • 승규랑 사이가 안 좋다고 하던데 무슨 일이야?
    I heard seunggyu and i are not getting along well. what's going on?
    승규의 무책임한 행동에 화가 나. 잘못된 일은 무조건 나에게 책임 전가를 시켜.
    I'm angry at seung-gyu's irresponsible behavior. pass the buck to me for the wrong thing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전가 (전ː가)
📚 Từ phái sinh: 전가되다(轉嫁되다): 잘못이나 책임이 다른 사람에게 떠넘겨지다. 전가하다(轉嫁하다): 잘못이나 책임을 다른 사람에게 떠넘기다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57)