🌟 주관하다 (主管 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 책임지고 맡아 관리하다.

1. CHỦ QUẢN: Chịu trách nhiệm và đảm trách quản lí việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주관하는 사람.
    The person in charge.
  • Google translate 음악회를 주관하다.
    Organize a concert.
  • Google translate 전시회를 주관하다.
    Organize an exhibition.
  • Google translate 행사를 주관하다.
    Host an event.
  • Google translate 공동으로 주관하다.
    Co-organize.
  • Google translate 우리 동아리가 학교 영화제를 주관하게 되었다.
    Our club has come to host the school film festival.
  • Google translate 가을을 맞이하여 열린 국화 축제는 우리 시에서 주관했다.
    The chrysanthemum festival held in the autumn was organized by our city.
  • Google translate 이번 기부 행사는 정부에서 주최한 것인가요?
    Is this a government-sponsored donation event?
    Google translate 아뇨, 시민 단체에서 주관하는 것이라고 들었어요.
    No, i heard it's organized by a civic group.

주관하다: host,しゅかん【主管する】,présider, diriger, contrôler, gérer, administrer,supervisar, dirigir, gestionar,يشرف,удирдах, эрхлэх, захирах, тушаах, зохион байгуулах,chủ quản,รับผิดชอบ, รับหน้าที่, ควบคุม, ควบคุมดูแล,mengawasi, menjenangi,руководить; заведовать,主管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주관하다 (주관하다)
📚 Từ phái sinh: 주관(主管): 어떤 일을 책임지고 맡아 관리함.

🗣️ 주관하다 (主管 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119)