🌟 주관하다 (主管 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주관하다 (
주관하다
)
📚 Từ phái sinh: • 주관(主管): 어떤 일을 책임지고 맡아 관리함.
🗣️ 주관하다 (主管 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 국사를 주관하다. [국사 (國事)]
- 교육부에서 주관하다. [교육부 (敎育部)]
- 총학생회가 주관하다. [총학생회 (總學生會)]
- 간담회를 주관하다. [간담회 (懇談會)]
- 제전을 주관하다. [제전 (祭典)]
- 학생회를 주관하다. [학생회 (學生會)]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 주관하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119)