🌟 조급하다 (躁急 하다)

  Tính từ  

1. 참을성 없이 몹시 급하다.

1. NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조급한 마음.
    An impatient mind.
  • 조급한 성격.
    A impatient personality.
  • 조급하게 굴다.
    Be impatient.
  • 조급하게 말하다.
    Speak hastily.
  • 조급하게 행동하다.
    Be impatient.
  • 나는 조급한 마음에 일을 서두르다 실수를 했다.
    I was in a hurry and made a mistake.
  • 민준이는 조급하게 행동하지 않고 매사에 신중했다.
    Min-jun was careful in everything without being impatient.
  • 지수는 시험 종료 시간이 다가오자 점점 조급해져 손이 떨려왔다.
    The index grew impatient as the end of the test approached, and its hands trembled.
  • 왜 이렇게 조급하게 서두르는 거야?
    What's the rush?
    예매를 안 해서 영화관에 가서 표를 사야 해서 그래.
    I didn't make a reservation, so i have to go to the cinema to buy tickets.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조급하다 (조ː그파다) 조급한 (조ː그판) 조급하여 (조ː그파여) 조급해 (조ː그패) 조급하니 (조ː그파니) 조급합니다 (조ː그팜니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  


🗣️ 조급하다 (躁急 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97)