🌟 구들장

Danh từ  

1. 방바닥을 만드는 얇고 넓은 돌.

1. GUDEULJANG; ĐÁ LÁT NỀN: Đá mỏng và rộng làm nền phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구들장이 깔리다.
    A rolling pin is laid.
  • Google translate 구들장을 깔다.
    Lay a yard.
  • Google translate 구들장을 뜯다.
    Tear off the chute.
  • Google translate 구들장을 맞추다.
    Align the chute.
  • Google translate 할머니께서는 장작불을 지펴서 구들장을 뜨겁게 달구셨다.
    My grandmother heated up the waddle with firewood.
  • Google translate 강아지는 손자 녀석들의 장난을 피해 구들장 밑으로 숨어들었다.
    The puppy hid under the rolling pin to avoid the mischief of his grandchildren.
  • Google translate 장판이 왜 이렇게 울퉁불퉁하게 깔렸죠?
    Why is the floorboard so uneven?
    Google translate 원래 구들장이 판판하지 못해서 그렇습니다.
    It's because the old yard isn't very good.

구들장: gudeuljang,クドゥルジャン,gudeuljang,gudeuljang, piedra lisa y fina utilizada para el revestimiento del suelo,كودل جانغ,шалны чулуу, шалны хавтан,Gudeuljang; đá lát nền,คูดึลจัง,gudeulcang,кудыльджан,炕面砖,炕面石,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구들장 (구들짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28)