🌟 구독자 (購讀者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구독자 (
구독짜
)
🗣️ 구독자 (購讀者) @ Ví dụ cụ thể
- 조간신문 구독자. [조간신문 (朝刊新聞)]
- 그래서 종이 신문의 구독자 수가 감소 일로에 있대. [일로 (一路)]
- 잡지 구독자 전원에게 선물을 증정한다는 게 진짜야? [오보 (誤報)]
🌷 ㄱㄷㅈ: Initial sound 구독자
-
ㄱㄷㅈ (
감동적
)
: 강하게 느껴 마음이 움직이는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM ĐỘNG, CÓ TÍNH XÚC ĐỘNG: Tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ. -
ㄱㄷㅈ (
감동적
)
: 강하게 느껴 마음이 움직이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CẢM ĐỘNG, TÍNH XÚC ĐỘNG: Sự cảm nhận mạnh mẽ và rung động trong lòng. -
ㄱㄷㅈ (
그다지
)
: 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는.
☆☆
Phó từ
🌏 (KHÔNG)...LẮM, (KHÔNG)...ĐẾN NỖI, (KHÔNG)....ĐẾN MỨC: Với mức độ khá là. Hoặc đến thế. -
ㄱㄷㅈ (
극단적
)
: 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỰC ĐOAN: Trạng thái hay tình trạng nào đó khó được duy trì hay được tiến hành thêm nữa. -
ㄱㄷㅈ (
극단적
)
: 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CỰC ĐOAN: Việc tinh thần hay hành động hoàn toàn nghiêng về một phía.
• Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15)