🌟 기대주 (期待株)

Danh từ  

1. (비유적으로) 장래의 발전을 기대할 만한 인물.

1. NGÔI SAO ĐANG LÊN, NHÂN TÀI TRIỂN VỌNG: (cách nói ẩn dụ) Nhân vật đáng được kỳ vọng vào sự phát triển trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우승 기대주.
    The favorite to win.
  • 금메달의 기대주.
    The prospect of a gold medal.
  • 한국 축구의 기대주.
    A rising star in korean football.
  • 기대주로 등극하다.
    Become a rising star.
  • 기대주로 손꼽히다.
    One of the most anticipated.
  • 기대주로 주목받다.
    Get attention as a rising star.
  • 고교 야구 선수인 민준이는 한국 야구계가 주목하고 있는 기대주이다.
    High school baseball player min joon is a rising star in the korean baseball community.
  • 실력이 뛰어난 그는 이번 세계 선수권 대회에서 우승 기대주로 손꼽히고 있다.
    He is considered the favorite to win the world championships.
  • 너는 우리나라 체조계의 기대주라는 걸 잊지 마.
    Don't forget you're a rising star in our nation's gymnastics world.
    네. 저한테 거는 기대가 큰 만큼 열심히 할게요.
    Yes, i'll do my best as much as i have high expectations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기대주 (기대주)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119)