🌟 우승 (優勝)

☆☆   Danh từ  

1. 경기나 시합에서 상대를 모두 이겨 일 위를 차지함.

1. SỰ CHIẾN THẮNG: Việc đánh bại tất cả các đối thủ và giành vị trí cao nhất trong các trận đấu hoặc các cuộc so tài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우승 후보.
    The favorite to win.
  • 우승이 결정되다.
    Winning is decided.
  • 우승을 거머쥐다.
    Win the championship.
  • 우승을 노리다.
    Seeking to win.
  • 우승을 다투다.
    Vie for the championship.
  • 우승을 차지하다.
    Win the championship.
  • 우승으로 이끌다.
    Lead to victory.
  • 선수들 간의 우승 경쟁이 치열했다.
    The competition among the players for the championship was fierce.
  • 이 경기에서 이기면 우리 팀이 이번 대회의 우승을 차지하게 된다.
    If we win this game, our team will win this tournament.
  • 그는 뛰어난 실력으로 그해 열린 메이저 대회에서 우승을 거머쥐었다.
    He won the major championship that year with his outstanding skills.
  • 지난 대회에서는 아깝게 우승을 놓쳤지만 이번 대회에서는 꼭 우승할 거야.
    I missed the championship in the last competition, but i'm sure i'll win this one.
    그래, 너 정도의 실력이면 충분히 우승할 수 있어.
    Yeah, with your skills, you can win enough.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우승 (우승)
📚 Từ phái sinh: 우승하다(優勝하다): 경기나 시합에서 상대를 모두 이겨 일 위를 차지하다.
📚 thể loại: Sở thích  


🗣️ 우승 (優勝) @ Giải nghĩa

🗣️ 우승 (優勝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)