🌟 역전승 (逆轉勝)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 역전승 (
역쩐승
)
📚 Từ phái sinh: • 역전승하다(逆轉勝하다): 경기에서 지고 있다가 형세가 뒤바뀌어 이기다.
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 역전승
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97)