🌟 역전승 (逆轉勝)

Danh từ  

1. 경기에서 지고 있다가 형세가 뒤바뀌어 이김.

1. TRẬN CHIẾN THẮNG NGƯỢC DÒNG: Việc đang thua trong trận đấu thì tình thế được đảo ngược và giành thắng lợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감동적인 역전승.
    A moving come-from-behind victory.
  • Google translate 극적인 역전승.
    A dramatic come-from-behind victory.
  • Google translate 짜릿한 역전승.
    A thrilling come-from-behind victory.
  • Google translate 역전승을 거두다.
    Win a come-from-behind victory.
  • Google translate 역전승을 이루다.
    Reach the come-from-behind victory.
  • Google translate 역전승을 하다.
    Come from behind to win.
  • Google translate 우리 팀은 이번 경기에서 극적으로 역전승을 거두었다.
    Our team came from behind dramatically in this game.
  • Google translate 이번 역전승의 일등공신은 탁월한 전략과 기술로 우리 팀을 이끈 주장이다.
    The top contributor to this come-from-behind victory is the captain who led our team with excellent strategies and skills.
  • Google translate 감독님, 역전승을 거둔 소감이 어떠신지 말씀 부탁드립니다.
    Director, how do you feel about the come-from-behind victory?
    Google translate 박진감 넘치는 경기였습니다. 선수들이 끝까지 최선을 다한 덕분에 좋은 결과가 나왔습니다.
    It was a thrilling game. the players did their best until the end, which resulted in good results.
Từ trái nghĩa 역전패(逆轉敗): 경기나 시합에서 계속 이기고 있다가 상황이 뒤바뀌어 짐.

역전승: come-from-behind victory,ぎゃくてんがち【逆転勝ち】,victoire par renversement de situation,ganar un partido perdido,فوز بعد أن كاد يخسر المباراة,гэнэтийн хожил,trận chiến thắng ngược dòng,การพลิกกลับมาชนะ, การหันกลับมาชนะ, การเปลี่ยนกลับมาชนะ,kemenangan pada detik akhir,,转败为胜,反败为胜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역전승 (역쩐승)
📚 Từ phái sinh: 역전승하다(逆轉勝하다): 경기에서 지고 있다가 형세가 뒤바뀌어 이기다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97)