🌟 노승 (老僧)

Danh từ  

1. 나이가 많은 중.

1. LÃO TĂNG: Thầy tăng nhiều tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법당의 노승.
    An old monk in a courthouse.
  • Google translate 절의 노승.
    The old monk of the temple.
  • Google translate 노승의 독경 소리.
    The sound of old monk's solitude.
  • Google translate 노승이 목탁을 두드리다.
    The old monk knocks on the wooden table.
  • Google translate 노승을 만나다.
    Meet an old monk.
  • Google translate 노승은 목탁 소리에 반해 사십 년 전에 중이 되었다고 한다.
    The old monk is said to have become a monk forty years ago against the sound of wooden tables.
  • Google translate 법당에 들어가 보니 나이가 많아 보이는 한 노승이 절을 하고 있었다.
    Entering the courthouse, there was an old monk bowing.
  • Google translate 스님께서는 참 많은 것들을 깨달으신 듯합니다.
    You seem to have realized so many things.
    Google translate 아닙니다. 저는 그저 늙은 노승일 뿐이지요.
    No. i'm just an old monk.

노승: old Buddhist monk,ろうそう【老僧】,vieux bonze, moine âgé,monje viejo,راهب بوذي كبير السنّ,хөгшин лам,lão tăng,พระสงฆ์ผู้อาวุโส, พระสงฆ์ผู้ชราภาพ, พระสงฆ์ผู้มีอายุมาก,biksu tua,старый монах; престарелый монах,老僧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노승 (노ː승)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204)