🌟 대승 (大勝)

Danh từ  

1. 싸움이나 경기에서 크게 이김.

1. SỰ ĐẠI THẮNG: Việc thắng lớn trong các trận thi đấu hay trận đánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대승을 거두다.
    Win a great victory.
  • Google translate 대승을 이루다.
    Achieve a great victory.
  • Google translate 대승을 쟁취하다.
    Win a great victory.
  • Google translate 대승을 축하하다.
    Celebrate a great victory.
  • Google translate 대승을 하다.
    Win a great victory.
  • Google translate 장군은 전투를 대승으로 이끌어 왕으로부터 큰 상을 받았다.
    The general led the battle to a great victory and received a great prize from the king.
  • Google translate 우리 팀은 오늘 경기에서 선전한 결과 상대 팀에 십 점 차 대승을 낚았다.
    Our team did a good job in today's game, and as a result, we won the opponent by a 10-point margin.
  • Google translate 우리 팀이 상대 팀을 이십 대 영으로 이겼대.
    Our team beat their opponents twenty-to-zero.
    Google translate 이번에는 정말 대승을 거뒀군.
    That's a real big win this time.
Từ trái nghĩa 대패(大敗): 싸움이나 경기에서 크게 짐.

대승: sweeping victory; overwhelming victory,たいしょう【大勝】,grande victoire,gran victoria, victoria absoluta, victoria total, victoria aplastante,نصر عظيم,том ялалт, их ялалт,sự đại thắng,ชัยชนะอันยิ่งใหญ่, การชนะอย่างยิ่งใหญ่,kemenangan telak,большая победа; крупная победа; великая победа,大胜,大捷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대승 (대ː승)
📚 Từ phái sinh: 대승하다(大勝하다): 싸움이나 경기에서 크게 이기다.

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76)