🌟 노구 (老軀)

Danh từ  

1. 늙은 몸. 늙은이의 몸.

1. TUỔI GIÀ, THÂN GIÀ: Cơ thể già cả, cơ thể của người già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 칠십 노구.
    Seventy old.
  • Google translate 팔십 노구.
    Eighty.
  • Google translate 노구의 눈물.
    Tears of old age.
  • Google translate 노구의 어깨.
    The shoulder of the old.
  • Google translate 노구가 되다.
    Become a labor.
  • Google translate 노구를 이끌다.
    Lead the old ball.
  • Google translate 김 할머니는 칠십 노구를 이끌고 아직도 봉사 활동을 다니신다.
    Grandmother kim leads seventy-year-olds and still does volunteer work.
  • Google translate 노구에서 뿜어져 나오는 힘은 팔십 노인이라고는 믿기지 않을 정도였다.
    The force emanating from old age was unbelievable for the eighty-year-old.
  • Google translate 은퇴하실 때가 다 됐는데 뒤를 이을 사람이 없어서 걱정이 많으시겠어요.
    You must be worried that you're about to retire, but there's no one to succeed you.
    Google translate 노구의 어깨가 무겁기만 하다오.
    The shoulder of this old shoe is heavy.

노구: old body; old bones,ろうく【老躯】。ろうたい【老体】,,cuerpo decrépito,جسم شخص كبير السنّ,хөгшин,tuổi già, thân già,ความชราภาพ, การมีสังขารร่วงโรยเพราะความชรา,tubuh renta,старые кости; старческое тело,老躯,老身,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노구 (노ː구)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Lịch sử (92)