🌟 참석 (參席)

☆☆   Danh từ  

1. 회의나 모임 등의 자리에 가서 함께함.

1. SỰ THAM DỰ: Việc đi đến chỗ cuộc họp hay hội nghị… và cùng tham gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회의 참석.
    Attend a meeting.
  • 참석 인원.
    Attendance.
  • 참석이 가능하다.
    Attendable.
  • 참석을 부탁하다.
    Ask for attendance.
  • 참석을 하다.
    Attend.
  • 형은 요즘 바빠서 가족 모임 참석이 어렵다고 했다.
    Brother said he was too busy to attend family gatherings these days.
  • 장관은 회의 참석을 위해 오늘 미국으로 떠났다.
    The minister left for the united states today to attend the meeting.
  • 오늘 모임의 참석 인원은 몇 명인가요?
    How many people will be attending today's meeting?
    총 열 명이 참석할 것으로 예상됩니다. 열 명이 앉을 수 있도록 자리를 준비하겠습니다.
    A total of ten people are expected to attend. i'll arrange a table for ten people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참석 (참석) 참석이 (참서기) 참석도 (참석또) 참석만 (참성만)
📚 Từ phái sinh: 참석시키다(參席시키다): 회의나 모임 등의 자리에 가서 함께하게 하다. 참석하다(參席하다): 회의나 모임 등의 자리에 가서 함께하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sự kiện gia đình  

🗣️ 참석 (參席) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132)