🌟 참-

  Phụ tố  

1. ‘진짜’ 또는 ‘진실하고 올바른’의 뜻을 더하는 접두사.

1. ĐÍCH THỰC: Tiền tố thêm nghĩa "thật" hoặc "thực sự và đúng đắn".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참뜻
    True meaning.
  • Google translate 참말
    True.
  • Google translate 참맛
    True taste.
  • Google translate 참모습
    Realistic.
  • Google translate 참사랑
    True love.
Từ tham khảo 참: 사실이나 이치에 조금도 어긋남이 없는 것.

참-: cham-,ほんとうの【本当の】。まことの【真の】。ま【真】,,,,,đích thực,...แท้, ...จริง, ...จริง ๆ,  ...ความจริง, ...ถูกต้อง,benar, betul, nyata,настоящий; действительный; прямой; правильный,(无对应词汇),

2. ‘품질이 우수한’의 뜻을 더하는 접두사.

2. ĐÍCH THỰC, THỰC SỰ: Tiền tố thêm nghĩa "chất lượng tuyệt vời".

3. '먹을 수 있는’의 뜻을 더하는 접두사.

3. ĂN ĐƯỢC: Hậu tố thêm nghĩa 'có thể ăn được'

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참꽃
    Sparrow.
  • Google translate 참배
    Visitor.
  • Google translate 참살구
    Chamsalgu.

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)