🌟 출가시키다 (出家 시키다)

Động từ  

1. 집을 떠나게 하다.

1. CHO RA Ở RIÊNG, CHO THOÁT LI GIA ĐÌNH: Làm cho rời khỏi nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출가시킨 까닭.
    For the reason that she's married.
  • 출가시킨 동생.
    A married brother.
  • 아들을 출가시키다.
    Marry a son.
  • 자녀를 출가시키다.
    Get a child married.
  • 강제로 출가시키다.
    Force a woman to marry off.
  • 부모님은 형을 출가시키고 삼촌을 따라 다니며 장사를 배우게 하셨다.
    My parents let my brother get married and follow my uncle around and learn business.
  • 우리 부부는 자녀들이 법적으로 성인이 되면 바로 출가시켜서 스스로 살도록 할 것이다.
    My husband and i will let our children get married and live on their own as soon as they become legally adults.

2. 불교에서, 괴로움이 가득한 현실 세상을 떠나 수행 생활에 들어가게 하다.

2. KHIẾN CHO XUẤT GIA, CHO ĐI Ở CHÙA: Làm cho rời khỏi thế giới hiện thực đầy đau khổ bước vào cuộc sống tu hành, trong Đạo Phật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출가시킨 날.
    The day i got married.
  • 출가시킨 스님.
    Monk who married her.
  • 자녀를 출가시키다.
    Get a child married.
  • 동자승으로 출가시키다.
    Marry into the family of a child.
  • 절로 출가시키다.
    A clause.
  • 가난했던 시절에는 입 하나라도 덜기 위해 자녀를 절로 출가시키는 일도 있었다.
    In the days of poverty, there were times when children were married to a temple to save a mouth.
  • 부모님께서는 어린 동생을 출가시켜 동자승이 되게 하였다.
    Parents let their little brother get married and become children.
  • 스님께서는 어떤 사연으로 속세와 인연을 끊으셨나요?
    What story did you break from the secular world?
    어린 시절 불교에 심취한 부모님께서 저를 출가시키셨답니다.
    My parents, who were infatuated with buddhism as a child, married me.

3. 가톨릭에서, 세상을 떠나 수도원으로 들어가게 하다.

3. CHO XUẤT GIA VÀO TU VIỆN: Khiến cho rời khỏi thế giới đời thường, bước vào tu viện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출가시킨 신부.
    The bride who got married.
  • 출가시킨 이유.
    Reasons for her marriage.
  • 수녀를 출가시키다.
    Marry a nun.
  • 자녀를 출가시키다.
    Get a child married.
  • 수도원으로 출가시키다.
    Get married to a monastery.
  • 동생을 수도원으로 출가시킨 후에는 수도원에서 허락한 시간에만 면회가 가능했다.
    After his brother was released to the monastery, he was only allowed to visit at the time permitted by the monastery.
  • 부모님께서는 신부가 되겠다는 형의 의견을 존중하여 수도원으로 출가시키셨다.
    My parents married my brother to the monastery in respect of his brother's idea of becoming a bride.
  • 아드님께서 신부님이 되신다고요? 축하드립니다.
    Your son becomes a priest? congratulations.
    고맙습니다. 어린 것을 출가시킨 것이 엊그제 같은데 시간이 참 빠르네요.
    Thank you. it feels like yesterday when i married a young girl, but time flies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출가시키다 (출가시키다)
📚 Từ phái sinh: 출가(出家): 집을 떠남., 불교에서, 괴로움이 가득한 현실 세상을 떠나 수행 생활에 들…

🗣️ 출가시키다 (出家 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 출가시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20)