🌟 식대 (食代)

Danh từ  

1. 음식의 값.

1. TIỀN ĂN: Giá cả của món ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식대가 많이 들다.
    Require a large meal.
  • Google translate 식대가 적게 들다.
    Take a small meal.
  • Google translate 식대를 계산하다.
    Calculate the diet.
  • Google translate 식대를 내다.
    Serve a meal.
  • Google translate 식대를 치르다.
    Have a meal.
  • Google translate 지난달에는 외식을 많이 해서 식대가 많이 들었다.
    Last month, i ate out a lot and ate a lot.
  • Google translate 우리 회사에서는 직원들에게 월급과 별도로 식대를 지급한다.
    In our company, we pay our employees meals separately from their salaries.
  • Google translate 가계부를 써 보았더니 우리 집은 필요 이상으로 식대를 많이 쓰고 있었다.
    I tried the diary and my house was using more meals than needed.
Từ đồng nghĩa 식비(食費): 먹는 데 드는 돈., 음식을 사먹고 지불하는 돈.

식대: food expenses,しょくじだい【食事代】,dépenses alimentaires, addition (pour un repas), note,comida, consumición,نفقات تناول الوجبات,хоолны үнэ,tiền ăn,ค่าอาหาร, ราคาอาหาร,harga makanan,плата за еду,饭钱,餐费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식대 (식때)

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Tôn giáo (43)