💕 Start: 쇳
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6
•
쇳가루
:
쇠가 부스러진 가루.
Danh từ
🌏 BỘT SẮT: Bột do sắt vỡ vụn ra.
•
쇳덩어리
:
쇠가 뭉쳐져서 된 덩어리.
Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Một khối được kết lại từ sắt.
•
쇳덩이
:
쇠가 뭉쳐져서 된 덩이.
Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Miếng sắt được gộp lại.
•
쇳물
:
쇠의 녹이 우러난 붉은색의 물.
Danh từ
🌏 SẮT NÓNG CHẢY: Nước màu đỏ tạo ra do sắt tan ra.
•
쇳소리
:
쇠붙이가 부딪칠 때 나는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG SẮT VA VÀO NHAU: Âm thanh phát ra khi sắt thép va chạm.
•
쇳조각
:
쇠붙이에서 떨어져 나온 조각.
Danh từ
🌏 MẨU SẮT: Mẩu rơi ra từ sắt.
• Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149)