🌟

Trợ từ  

1. 앞의 말이 원래 말해진 그대로 인용됨을 나타내는 조사.

1. : Trợ từ thể hiện lời trước được dẫn lại nguyên văn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규는 엄마가 하는 말을 모두 잔소리라 생각했다.
    Seung-gyu thought everything his mother said was nagging.
  • 지수는 착하고 밝아 친구들에게 천사라 불렸다.
    Jisoo was called an angel to her friends because she was nice and bright.
  • 상자에는 “파손 주의”라 적혀 있었다.
    The box said, "caution to destruction.".
  • 회의 시작이 네 시지?
    The meeting starts at your time, right?
    어? 나는 다섯 시부터라 들었는데?
    Huh? i heard it starts at five.
본말 라고: 앞의 말이 원래 말해진 그대로 인용됨을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 이라: 원래 말을 그대로 전할 때 쓰는 조사.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 받침 없는 말 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Thể thao (88) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273)