🌟 독자란 (讀者欄)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독자란 (
독짜란
)
🗣️ 독자란 (讀者欄) @ Ví dụ cụ thể
- 독자란. [란 (欄)]
🌷 ㄷㅈㄹ: Initial sound 독자란
-
ㄷㅈㄹ (
뒷자락
)
: 옷이나 천막 등에서 아래로 늘어진 뒤쪽 부분.
Danh từ
🌏 VẠT SAU, TÀ SAU: Phần phía sau thòng xuống dưới ở áo hay màn che... -
ㄷㅈㄹ (
독자란
)
: 신문이나 잡지 등에서 독자의 글을 싣는 난.
Danh từ
🌏 MỤC Ý KIẾN BẠN ĐỌC, CỘT BẠN ĐỌC VÀ TÒA SOẠN: Cột đăng bài viết của độc giả ở trên tạp chí hay báo v.v... -
ㄷㅈㄹ (
뒷자리
)
: 뒤쪽에 있는 자리.
Danh từ
🌏 GHẾ SAU, CHỖ PHÍA SAU: Chỗ ở phía sau. -
ㄷㅈㄹ (
득점력
)
: 운동 경기나 시합 등에서 점수를 얻을 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI ĐIỂM, KHẢ NĂNG GHI BÀN: Khả năng có thể được điểm trong thể thao hay tranh tài... -
ㄷㅈㄹ (
뒷정리
)
: 일의 끝부분을 마무리 짓거나 일이 끝난 후 어지러운 것을 바르게 함.
Danh từ
🌏 (SỰ) THU DỌN, THU XẾP: Thao tác hoàn tất phần kết công việc hoặc làm cho ngay ngắn thứ lộn xộn sau khi công việc kết thúc. -
ㄷㅈㄹ (
돗자리
)
: 풀의 줄기를 넓은 직사각형 모양으로 엮어 만든, 앉거나 누울 자리에 바닥에 까는 물건.
Danh từ
🌏 TẤM CHIẾU TRẢI: Đồ vật được làm bằng cách đan thân cói hay cỏ lác thành hình tứ giác vuông, trải xuống sàn để năm hoặc ngồi. -
ㄷㅈㄹ (
동정론
)
: 대중들이 어떤 사람을 딱하고 가엾게 여기는 분위기.
Danh từ
🌏 DƯ LUẬN ĐỒNG CẢM, DƯ LUẬN THƯƠNG CẢM: Bầu không khí mà đại chúng thấy đáng thương và tội nghiệp người nào đó.
• Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48)