🌟 작파 (作破)

Danh từ  

1. 어떤 계획이나 일을 중간에 그만둠.

1. SỰ BỎ NGANG CHỪNG: Việc từ bỏ giữa chừng công việc hay kế hoạch nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작파가 되다.
    Join the gang.
  • Google translate 작파를 하다.
    Make a clatter.
  • Google translate 삼촌은 하던 공부를 작파를 하고 회사에 취직을 하였다.
    Uncle broke down his studies and got a job at the company.
  • Google translate 가뭄이 심하게 들자 아예 농사를 작파를 한 사람들도 생겨났다.
    When the drought was severe, there were people who planted crops at all.
  • Google translate 아무래도 아버지 몰래 이 집을 파는 건 잘못된 생각인 것 같아.
    I think it's a bad idea to sell this house behind my father's back.
    Google translate 형님 생각이 정 그러시다면 작파를 하셔도 됩니다.
    If you think so, you can break it.

작파: giving up; ceasing,ちゅうだん【中断】。ちゅうし【中止】,abandon,abandono,تخلّى عن,таслан зогсоох, болих,sự bỏ ngang chừng,การหยุดทำ, การละทิ้ง, การยกเลิก,menyerah, berhenti,отказ; оставление; отмена,作罢,放弃,

2. 무엇을 부수어 버림.

2. SỰ PHÁ BỎ, SỰ PHÁ DỠ: Việc phá bỏ cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작파가 되다.
    Join the gang.
  • Google translate 작파를 하다.
    Make a clatter.
  • Google translate 그곳에 모여든 사람들은 다리가 작파가 되는 장면을 지켜보았다.
    People gathered there watched the bridge become a harpoon.
  • Google translate 우리는 오래된 목조 건물을 작파를 하고 그 자리에 새 건물을 짓기로 했다.
    We decided to break down an old wooden building and build a new one on the spot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작파 (작파)
📚 Từ phái sinh: 작파하다(作破하다): 어떤 계획이나 일을 중간에 그만두다., 무엇을 부수어 버리다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8)