🌟 배필 (配匹)

Danh từ  

1. 부부가 되는 짝.

1. BẠN ĐỜI: Cặp đôi trở thành vợ chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배필이 되다.
    Become a double-pilot.
  • Google translate 배필이 있다.
    There's a backfill.
  • Google translate 배필을 구하다.
    Seek a back-fill.
  • Google translate 배필을 만나다.
    Meet bae-pil.
  • Google translate 배필을 맺다.
    Conclude one's writing.
  • Google translate 배필을 얻다.
    Get a back-up.
  • Google translate 배필로 맞이하다.
    Greet with a double-pen.
  • Google translate 배필로 삼다.
    Make a double play.
  • Google translate 승규는 현명하고 아름다운 여성과 배필을 맺었다.
    Seung-gyu had a back-fill with a wise and beautiful woman.
  • Google translate 지수는 좋은 배필을 만나 행복한 결혼 생활을 할 수 있기를 기도했다.
    Jisoo prayed to meet a good associate and have a happy marriage.
  • Google translate 너는 어떤 사람을 배필로 삼고 싶어?
    What kind of person do you want to have as a backup?
    Google translate 성실하고 건강한 사람이었으면 좋겠어.
    I wish i was a diligent and healthy person.

배필: spouse,はいぐう【配偶】,époux(se), conjoint(e),cónyuge, esposo,شريك أو شريكة في الحياة لكون الزوجان,хань,bạn đời,คู่, คู่ครอง, คู่เคียง, คู่ชีวิต, คู่สมรส, เนื้อคู่,pasangan suami istri,супруг; муж; жена,配偶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배필 (배ː필)


🗣️ 배필 (配匹) @ Giải nghĩa

🗣️ 배필 (配匹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57)