🌟 배포 (配布)

  Danh từ  

1. 신문이나 책 등을 널리 나누어 줌.

1. SỰ PHÂN PHÁT: Việc chia cho sách hoặc báo một cách rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무료 배포.
    Free distribution.
  • 신문 배포.
    Newspaper distribution.
  • 전단 배포.
    Shear distribution.
  • 추가 배포.
    Additional deployment.
  • 배포가 되다.
    Distributed.
  • 배포를 하다.
    Distribute.
  • 입장권은 선착순으로 배포가 될 예정이다.
    Tickets will be distributed on a first-come, first-served basis.
  • 잡지사가 신규 발행 기념으로 잡지를 무료로 배포를 하고 있다.
    The magazine is distributing the magazine free of charge in commemoration of the new issue.
  • 오늘 돌려야 할 광고 전단 배포를 마쳤습니까?
    Did you finish distributing the flyers for today?
    네. 모두 배포를 완료하였습니다.
    Yes, we have completed the deployment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배포 (배ː포)
📚 Từ phái sinh: 배포되다(配布되다): 신문이나 책 등이 널리 나뉘어 주어지다. 배포하다(配布하다): 신문이나 책 등을 널리 나누어 주다.
📚 thể loại: Hành vi thông tin   Ngôn luận  

🗣️ 배포 (配布) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)