🌟 부패 (腐敗)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부패 (
부ː패
)
📚 Từ phái sinh: • 부패되다(腐敗되다): 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩게 되다., 정치, … • 부패하다(腐敗하다): 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩다., 정치, 사상,…
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 부패 (腐敗) @ Ví dụ cụ thể
- 부패 정부를 타도하다. [타도하다 (打倒하다)]
- 현 정부가 부정부패를 일삼는 독재 정권이래. [타도하다 (打倒하다)]
- 고질적 부패. [고질적 (痼疾的)]
- 교회의 부패 문제를 제기한 개혁자들은 이단으로 간주되어 배척 당했다. [이단 (異端)]
- 이 농약은 콩나물 부패 방지와 속성 재배를 위해 사용된다. [속성 (速成)]
- 시민 혁명은 부패 세력을 몰아내고 구제도를 개혁하자는 목적 아래 시행되었다. [구제도 (舊制度)]
- 부패 타도 [타도 (打倒)]
- 고질적인 부패. [고질적 (痼疾的)]
- 부패 척결. [척결 (剔抉)]
- 무엇보다 부정부패 척결을 위한 의지가 없다면 힘들겠지. [척결 (剔抉)]
- 어떻게 하면 부정부패를 근본적으로 척결할 수 있을까? [제정되다 (制定되다)]
- 글쎄, 부패 방지를 위한 법이 제정된 지 꽤 오랜 시간이 흘렀지만 그것만으로는 역부족인 것 같아. [제정되다 (制定되다)]
- 국민들은 독재와 부패 속에서 민주화의 꽃을 피우기 위해 노력했다. [꽃(을) 피우다 ]
🌷 ㅂㅍ: Initial sound 부패
-
ㅂㅍ (
볼펜
)
: 펜 끝의 작은 철 구슬이 펜의 움직임에 따라 돌면서 잉크를 내어 쓰도록 된 필기도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÚT BI: Dụng cụ viết có hòn bi sắt nhỏ ở đầu viết, khi viết hòn bi xoay theo để tiết ra mực. -
ㅂㅍ (
불편
)
: 이용하기에 편리하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT TIỆN: Sự không tiện lợi cho việc sử dụng. -
ㅂㅍ (
반팔
)
: 소매의 길이가 팔꿈치가 드러날 정도로 짧은 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 NGẮN TAY, TAY NGẮN: Áo có chiều dài của tay áo ngắn ở mức để lộ khuỷu tay. -
ㅂㅍ (
배편
)
: 배를 이용하는 교통수단.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAO THÔNG BẰNG TÀU THUYỀN: Phương tiện giao thông sử dụng tàu thuyền. -
ㅂㅍ (
부품
)
: 기계 등의 전체 중 어느 한 부분을 이루는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ TÙNG: Vật tạo nên một bộ phận nào đó trong toàn bộ của máy móc... -
ㅂㅍ (
뷔페
)
: 여러 가지 음식을 차려 놓고 손님이 스스로 선택하여 덜어 먹을 수 있도록 한 식당.
☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN ĂN TỰ CHỌN, NHÀ HÀNG TỰ CHỌN: Nhà hàng bày biện nhiều loại thức ăn để cho khách có thể tự chọn lựa lấy món ăn và ăn. -
ㅂㅍ (
비판
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ PHÁN: Việc xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai. -
ㅂㅍ (
분포
)
: 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BỐ, SỰ PHÂN BỔ: Việc bị chia ra rải rác trong phạm vi nhất định. -
ㅂㅍ (
분필
)
: 칠판에 글씨를 쓰는 데 사용하는 막대 모양의 필기도구.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẤN VIẾT, VIÊN PHẤN: Dụng cụ ghi chép hình que, sử dụng vào việc viết chữ lên bảng. -
ㅂㅍ (
발표
)
: 어떤 사실이나 결과, 작품 등을 세상에 드러내어 널리 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BỐ: Việc thông tin rộng rãi những thứ như tác phẩm, kết quả hay sự thật nào đó cho thiên hạ biết. -
ㅂㅍ (
반품
)
: 이미 산 물건을 다시 되돌려 보냄. 또는 그 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẢ HÀNG, SỰ GỬI TRẢ LẠI SẢN PHẨM, HÀNG TRẢ LẠI, SẢN PHẨM TRẢ LẠI: Việc gửi lại đồ vật đã mua trước đó. Hoặc đồ vật đó. -
ㅂㅍ (
불평
)
: 어떤 일이나 사람에 대하여 마음에 들지 않음. 또는 그것을 말로 드러냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT BÌNH, SỰ KHÔNG VỪA Ý: Sự bất bình, không vừa ý với ai đó hoặc một việc gì đó, Hoặc việc thể hiện điều đò bằng lời nói. -
ㅂㅍ (
벌판
)
: 사방으로 펼쳐진 넓고 평평한 땅.
☆
Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG: Khu đất phẳng mở rộng ra tứ phía. -
ㅂㅍ (
부패
)
: 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐI RỮA: Việc chất đạm hay chất béo... phân hủy do tác dụng của vi sinh vật. -
ㅂㅍ (
부피
)
: 물체가 차지하는 공간의 크기.
☆
Danh từ
🌏 THỂ TÍCH: Độ lớn của không gian mà vật thể chiếm giữ. -
ㅂㅍ (
비평
)
: 옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH: Việc phân tích cái đúng, cái sai, cái đẹp, cái xấu và bàn luận về giá trị của sự vật. -
ㅂㅍ (
배포
)
: 신문이나 책 등을 널리 나누어 줌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN PHÁT: Việc chia cho sách hoặc báo một cách rộng rãi. -
ㅂㅍ (
비품
)
: 필요에 의해 늘 갖추어 놓고 쓰는 물품.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG THIẾT YẾU: Vật phẩm luôn luôn có sẵn để dùng khi cần thiết. -
ㅂㅍ (
방패
)
: 칼, 창, 화살 등을 막는 데 쓰는 무기.
☆
Danh từ
🌏 CÁI KHIÊN: Vũ khí dùng để ngăn cản lưỡi dao, mũi giáo, mũi tên...
• Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151)