🌟 헌금하다 (獻金 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헌금하다 (
헌ː금하다
)
📚 Từ phái sinh: • 헌금(獻金): 돈을 바침. 또는 그 돈., 교회에서, 하나님에게 돈을 바침. 또는 그 돈.
🗣️ 헌금하다 (獻金 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 집사가 헌금하다. [집사 (執事)]
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 헌금하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36)