🌟 유용하다 (流用 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유용하다 (
유용하다
)
📚 Từ phái sinh: • 유용(流用): 남의 것이나 이미 용도가 정해져 있는 것을 다른 데에 씀.
🗣️ 유용하다 (流用 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 이 바늘은 귀가 커서 굵은 실을 꿰기에 유용하다. [귀]
- 정치적으로 유용하다. [정치적 (政治的)]
- 네비게이션을 사용하면 경로를 표시해 주어서 모르는 길을 찾기에 유용하다. [경로 (經路)]
- 새로 개발된 총은 발포하는 부분을 좌우로 굴절시킬 수 있어 벽 뒤에 숨은 적을 공격하는 데 유용하다. [굴절시키다 (屈折시키다)]
- 재난, 재해 발생 시 일반 통신을 사용하지 못할 때 위성 통신은 매우 유용하다. [위성 통신 (衛星通信)]
- 놋쇠는 얇게 늘어나는 성질이 강해서 그릇이나 기구를 만드는 데 유용하다. [놋쇠]
- 이 단어집은 영어의 구어체 표현이 많이 포함되어 있어 회화 연습에 유용하다. [구어체 (口語體)]
🌷 ㅇㅇㅎㄷ: Initial sound 유용하다
-
ㅇㅇㅎㄷ (
억울하다
)
: 잘못한 것도 없이 피해를 입어 속이 상하고 답답하다.
☆☆
Tính từ
🌏 UẤT ỨC, OAN ỨC: Đau lòng và bực bội vì không có gì sai mà phải chịu thiệt hại. -
ㅇㅇㅎㄷ (
우아하다
)
: 품위가 있고 아름답다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRANG NHÃ, ĐẸP, TAO NHÃ, NHÃ NHẶN: Đẹp và sang trọng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
열악하다
)
: 품질이나 능력 등이 몹시 낮고 조건이 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN, THIẾU THỐN, NGHÈO NÀN: Chất lượng hay năng lực v.v... vô cùng thấp kém và điều kiện rất tồi tệ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
의아하다
)
: 의심스럽고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHI HOẶC: Đáng ngờ và lạ lùng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 매우 그립다.
☆
Tính từ
🌏 NHỚ NHUNG DA DIẾT: Rất nhớ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
유연하다
)
: 부드럽고 연하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM DẺO, LINH HOẠT: Mềm và dịu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
용이하다
)
: 어렵지 않고 매우 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN, DỄ DÀNG, THANH THOÁT: Không khó và rất dễ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
안이하다
)
: 어떤 일을 피하거나 쉽게 여겨서 편안하게 지내려는 태도가 있다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ TƯ, VÔ TÂM, VÔ Ý: Có thái độ thoải mái vì né tránh hoặc coi việc nào đó dễ dàng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
은은하다
)
: 겉으로 보이는 무엇이 뚜렷하게 드러나지 않고 희미하다.
☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, CHẬP CHỜN: Cái gì đó trông bên ngoài mờ nhạt và hiện ra không rõ rệt. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연약하다
)
: 무르고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, MỎNG MẢNH: Mềm và yếu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 집착하여 미련을 가지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ÁM ẢNH: Vướng bận tâm trí và tiếc nuối.
• Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)