🌟 유용하다 (流用 하다)

Động từ  

1. 남의 것이나 이미 용도가 정해져 있는 것을 다른 데에 쓰다.

1. SỬ DỤNG TRÁI PHÉP, SỬ DỤNG TRÁI MỤC ĐÍCH: Dùng cái của người khác hoặc cái có mục đích đã được định sẵn vào chỗ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공금을 유용하다.
    Use public funds.
  • Google translate 대금을 유용하다.
    The payment is useful.
  • Google translate 돈을 유용하다.
    Use money.
  • Google translate 세금을 유용하다.
    Taxes are useful.
  • Google translate 개인 비용으로 유용하다.
    Useful for personal expenses.
  • Google translate 경비로 유용하다.
    Useful as an expense.
  • Google translate 박 의원은 정치 후원금을 자신의 회갑 잔치에 유용했다.
    Park used political donations to her 60th birthday party.
  • Google translate 은행 직원 김 씨가 고객의 돈을 개인 용도로 유용했음이 경찰 조사에서 밝혀졌다.
    A police investigation found that kim, a bank employee, misappropriated clients' money for personal use.
  • Google translate 우리 회사 사장님이 회사 공금을 개인 유흥비로 유용했대요.
    Our boss used our public funds for personal entertainment.
    Google translate 저런, 지금이라도 부당한 일이 밝혀져서 다행이네요.
    Well, i'm glad to hear that it's not fair.

유용하다: misuse; divert,りゅうようする【流用する】,employer de façon impropre, utiliser de façon abusive, détourner, s'approprier,malversar, desfalcar,يختلس,өөр зүйлд ашиглах, буруу хэрэглэх,sử dụng trái phép, sử dụng trái mục đích,ยักย้าย, หมุน(เงิน), ยักยอก,menyalahgunakan, menggelapkan, mengalihkan,использовать не по назначению; незаконно присвоить,挪用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유용하다 (유용하다)
📚 Từ phái sinh: 유용(流用): 남의 것이나 이미 용도가 정해져 있는 것을 다른 데에 씀.

🗣️ 유용하다 (流用 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)