🌟 -위 (委)

Phụ tố  

1. ‘위원회’의 뜻을 더하는 접미사.

1. ỦY, ỦY BAN: Hậu tố thêm nghĩa 'ủy ban'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상임위
    Standing committee.
  • Google translate 선관위
    Nec.
  • Google translate 인수위
    Transition committee.
  • Google translate 조사위
    Investigation committee.
  • Google translate 조직위
    Oc.
  • Google translate 편찬위
    Compilation committee.

-위: -wi,い【委】,,,,,ủy, ủy ban,คณะกรรมการ..., คณะกรรมาธิการ...,panitia, dewan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19)